Có 2 kết quả:

經久 jīng jiǔ ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄡˇ经久 jīng jiǔ ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) long-lasting
(2) durable

Từ điển Trung-Anh

(1) long-lasting
(2) durable